GM 1030P – Súng phun đa dụng với hiệu suất vượt trội
GM 1030P là một lựa chọn hoàn hảo cho những ai cần một súng phun sương đa dụng với khả năng phủ vật liệu chính xác và nhanh chóng. Được trang bị các lỗ dẫn lớn cho cả vật liệu và không khí, súng phun này đảm bảo hiệu quả hoạt động tối ưu và khả năng kiểm soát quy trình vượt trội. Tính năng điều chỉnh tự động khối lượng không khí giúp hạn chế hiện tượng phun quá mức và duy trì lưu lượng vật liệu ổn định.
Những ưu điểm nổi bật của GM 1030P
Ứng dụng linh hoạt: Với lỗ dẫn vật liệu làm từ thép không gỉ, GM 1030P – Súng phun khí Walther Pilot có thể xử lý tốt cả vật liệu có độ nhớt cao và thấp, từ dung môi gốc nước đến dung môi gốc dung môi.
Độ bền cao: Súng phun này giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và thời gian ngừng hoạt động nhờ thiết kế bền bỉ với kim bền và vòng đệm chịu được dung môi.
Dễ dàng sử dụng: Với thiết kế nhẹ và tiện dụng, người dùng có thể làm việc lâu dài mà không mệt mỏi, cùng khả năng điều chỉnh chiều rộng tia phun một cách dễ dàng chỉ bằng một nút bấm.
Thông số kỹ thuật GM 1030P
ĐẶC TÍNH | THÔNG SỐ |
---|---|
Đầu chụp khí / Air Cap | Conventional / HVLPPlus / HVLP |
Kích thước đầu phun / Nozzle size | Ø 0,3 – 2,5 mm (tùy theo ứng dụng) |
Các bộ phận tiếp xúc vật liệu | Thép không gỉ (Stainless steel) |
Lỗ dẫn vật liệu / Material passage | Ø 9 mm |
Đầu vào khí / Air input | G 1/4“ |
Đầu vào vật liệu / Material input | G 3/8“ |
Áp suất đầu vào khí / Air input pressure | Tối đa 8 bar (116 psi) |
Áp suất vật liệu / Material pressure | Tối đa 8 bar (116 psi) |
Trọng lượng / Weight | 486 g |
GM 1030P được thiết kế để đáp ứng nhu cầu phun sơn chính xác với nhiều tính năng linh hoạt và độ bền cao, phù hợp với nhiều loại ứng dụng khác nhau.
Các mã của sản phẩm
Khu vực ứng dụng: Chất kết dính / Adhesives (gốc phân tán và dung môi)
Mã sản phẩm / Article no. | Mô tả / Description |
---|---|
GM103P02103 | ADH 1.0mm |
GM103P02123 | ADH 1.2mm |
GM103P02153 | ADH 1.5mm |
GM103P02183 | ADH 1.8mm |
GM103P02203 | ADH 2.0mm |
GM103P02253 | ADH 2.5mm |
GM103P03103 | ADH HVLP 1.0mm |
GM103P03123 | ADH HVLP 1.2mm |
GM103P03153 | ADH HVLP 1.5mm |
GM103P03183 | ADH HVLP 1.8mm |
GM103P03203 | ADH HVLP 2.0mm |
GM103P03253 | ADH HVLP 2.5mm |
GM103P71123 | ADH Rotary Jet 1.2mm |
GM103P71153 | ADH Rotary Jet 1.5mm |
GM103P71183 | ADH Rotary Jet 1.8mm |
GM103P71203 | ADH Rotary Jet 2.0mm |
GM103P33123 | ADH Rotary-Wide Jet 1.2mm |
GM103P33153 | ADH Rotary-Wide Jet 1.5mm |
GM103P33183 | ADH Rotary-Wide Jet 1.8mm |
GM103P33203 | ADH Rotary-Wide Jet 2.0mm |
Khu vực ứng dụng: Chất tách khuôn / Release agent
Mã sản phẩm / Article no. | Mô tả / Description |
---|---|
GM103P12003 | 0.3mm Conventional 12-Hole |
GM103P12005 | 0.5mm Conventional 12-Hole |
GM103P12008 | 0.8mm Conventional 12-Hole |
GM103P14003 | 0.3mm Conventional 14-Hole |
GM103P14005 | 0.5mm Conventional 14-Hole |
GM103P14008 | 0.8mm Conventional 14-Hole |
GM103P04033 | 0.3mm HVLP |
GM103P04053 | 0.5mm HVLP |
GM103P04083 | 0.8mm HVLP |
GM103P04103 | 1.0mm HVLP |
GM103P04123 | 1.2mm HVLP |
GM103P05033 | 0.3mm HVLP plus |
GM103P05053 | 0.5mm HVLP plus |
GM103P05083 | 0.8mm HVLP plus |
GM103P05103 | 1.0mm HVLP plus |
GM103P05123 | 1.2mm HVLP plus |
Những mã sản phẩm trên giúp người dùng lựa chọn phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng cụ thể của mình.