Cấu tạo & nguyên lý vận hành trọng tâm
Màng radial dạng hình trụ
Màng radial ép xuống shoulder seal tĩnh khi đóng, tạo ba lớp kín độc lập. Thiết kế này loại bỏ dạng weir truyền thống và giảm gần như hoàn toàn vùng chết trong dòng chảy.
Đường vệ sinh behind-the-seat
Khi cần, có thể tạo dòng CIP/SIP phía sau seat ngay cả khi van đang đóng, giúp làm sạch hoàn toàn khoang van và hỗ trợ xác nhận (validate) quy trình vô trùng.
Kết cấu clamp / flush-mount
Toàn bộ bề mặt tiếp xúc lưu chất là kết cấu liền mạch, không có bulông hoặc gasket trong vùng ướt. Điều này cải thiện drainability và khả năng vệ sinh sau mỗi chu kỳ CIP/SIP.
Tính năng kỹ thuật nổi bật
- Thiết kế weirless radial giảm vùng chết và hỗ trợ drainability tự nhiên.
- Thay màng nhanh, không cần dụng cụ; thời gian bảo trì có thể giảm tới ~80% so với van weir (theo tài liệu).
- Thân van tiêu chuẩn inox 316L (EN 1.4435), bề mặt electropolished & passivated.
- Màng có tùy chọn Silicone, EPDM, Viton và PTFE; mỗi loại có mã, batch và thông tin traceability để truy xuất.
- Cấu hình đa dạng cho các vị trí tank-bottom, inline, point-of-use, sample và retrofit.
Bảng dòng & model van màng ASEPCO Watson-Marlow
Bảng dưới liệt kê các dòng sản phẩm và model tiêu biểu. Khi lựa chọn, cần đối chiếu mã van và datasheet tương ứng.
| Dòng sản phẩm | Một số model/mã tham khảo | Ghi chú |
|---|---|---|
| Tank-bottom / Zero-dead-leg | KC05-105-1, KC30-514-1, KW05-109-1, KW08-102-1 | Flush-mount; tùy chọn đến 3 cổng CIP/SIP; thân inox electropolished. |
| Point-of-use / Inline | UP10-103-1, UP15-103-1, UP20-102-1 | Van lắp trên đường ống; kích cỡ 0.5″, 0.75″, 1″, 1.5″, 2″ (tham khảo datasheet). |
| Sample / Sampling valves | SC05-105-1, SCH05-101-1, SCX05-101-1 | Dùng cho lấy mẫu vô trùng; nhiều vật liệu thân và cấu hình cổng. |
| Màng (diaphragms) | RS05, SC05, IS10, SE20, các biến thể PTFE | Silicone, EPDM, Viton, PTFE; mỗi mã tương ứng kích cỡ/loại màng; có laser-etched traceability. |
Ứng dụng thực tế & lợi ích theo từng ngành
Dược phẩm & sinh học
Phù hợp cho transfer vô trùng, bồn lên men, bồn phản ứng, hệ thống chiết rót và các điểm cần CIP/SIP. Thiết kế tối ưu hóa kiểm soát nhiễm khuẩn và giúp validate quy trình.
Thực phẩm & đồ uống
Dùng cho các môi trường yêu cầu vệ sinh cao, thay đổi sản phẩm thường xuyên, và giảm rủi ro nhiễm chéo.
OEM & tích hợp hệ thống
Thiết kế modular, dễ lắp mới hoặc retrofit cho bồn/tuyến ống hiện hữu bằng các cấu hình point-of-use hoặc bộ retrofit.
Lựa chọn vật liệu màng – các yếu tố cần cân nhắc
- Silicone (medical-grade): phù hợp nhiều ứng dụng dược – thực phẩm; bề mặt mềm cho độ kín tốt.
- EPDM / EPDM Plus: lựa chọn kinh tế; tương thích với nhiều dung dịch nước và kiềm nhẹ.
- Viton (nhiều cấp): ưu thế khi cần kháng hóa chất và chịu nhiệt; một số cấp không dùng cho ketones/esters.
- PTFE: chịu hóa chất mạnh và steam tốt; dùng trong môi trường yêu cầu tiêu chuẩn cao.
Mỗi loại vật liệu có giới hạn nhiệt và khả năng tương thích hóa chất khác nhau. Khi chọn, cần đối chiếu bảng vật liệu và datasheet để đảm bảo phù hợp ứng dụng.
Hạn chế & lưu ý kỹ thuật
- Van màng aseptic phù hợp nhất cho chất lỏng sạch; không tối ưu cho lưu chất có nhiều hạt rắn hoặc độ nhớt cao bất thường.
- Giới hạn áp suất và lưu lượng phụ thuộc model, kích cỡ và vật liệu màng; phải tra theo datasheet cụ thể khi thiết kế.
Tóm tắt nhanh – Điểm mạnh chính
- Thiết kế Weirless Radial loại bỏ dead-leg.
- Thay màng nhanh, không dụng cụ; giảm thời gian bảo trì đáng kể.
- Nhiều vật liệu màng có traceability.
- Thân inox 316L electropolished & passivated.
- Có đủ cấu hình inline, tank-bottom, sample, divert và retrofit.
Kết luận & bước tiếp theo
Van màng ASEPCO Watson-Marlow phù hợp cho các dự án yêu cầu mức độ sạch cao, khả năng vệ sinh nhanh và kiểm soát nhiễm bẩn chặt chẽ. Để chọn đúng model cho hệ thống hiện hữu hoặc dự án mới, cần đối chiếu kích cỡ, cấu hình và vật liệu màng trong datasheet tương ứng.








Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.